Trang chủ000010 • SHE
add
Shenzhen Ecobeauty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ¥ - 1,99 ¥
Phạm vi một năm
1,38 ¥ - 4,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
16,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,07 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 93,93 Tr | 21,48% |
Thu nhập ròng | -74,29 Tr | 15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,78 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,30 Tr | -25,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | -63,03% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -8,95% |
Tổng nợ | 2,96 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,29 Tr | 15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 Tr | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 N | -195,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,31 N | -137,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 42,13% |
Dòng tiền tự do | 25,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
145