Trang chủ000049 • SHE
add
Shenzhen Desay Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,52 ¥ - 24,32 ¥
Phạm vi một năm
17,21 ¥ - 31,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 348,30 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 63,76 Tr | -37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -41,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -68,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,56 Tr | -30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 190,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 99,39% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 28,27% |
Tổng nợ | 9,09 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,76 Tr | -37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,59 Tr | -174,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -262,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,28 Tr | -88,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 T | -727,22% |
Dòng tiền tự do | -784,22 Tr | -336,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
10.939