Trang chủ000422 • SHE
add
Hubei Yihua Chemical Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 13,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T CNY
Số lượng trung bình
16,74 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 391,63 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 403,01 Tr | 1.163,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 1.035,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,12 Tr | 201,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 28,42% |
Tổng tài sản | 23,31 T | 18,81% |
Tổng nợ | 14,80 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,01 Tr | 1.163,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,62 Tr | 84,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,64 Tr | -691,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,34 Tr | 118,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | 99,77% |
Dòng tiền tự do | 159,35 Tr | -70,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.764