Trang chủ000533 • SHE
add
Guangdong Shunna Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,52 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 5,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,10 Tr
Tỷ số P/E
32,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,60 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 86,89 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 16,97 Tr | 60,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,35 Tr | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,75 T | — |
Tổng nợ | 1,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,97 Tr | 60,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,12 Tr | -124,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | 33,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,41 Tr | -6,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,40 Tr | -223,25% |
Dòng tiền tự do | 31,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
1.339