Trang chủ000541 • SHE
add
Foshan Electrical and Lighting Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 9,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 362,71 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,69 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 35,93% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 12,93% |
Tổng nợ | 7,28 T | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,51 Tr | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,26 Tr | -1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,91 Tr | -90,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,14 Tr | 90,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,19 Tr | 214,41% |
Dòng tiền tự do | 259,72 Tr | 772,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.242