Trang chủ000558 • SHE
add
Lander Sports Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,69 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 3,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
17,54 Tr
Tỷ số P/E
43,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,48 Tr | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 16,51 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | -18,91 Tr | 25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,18 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,19 Tr | -4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,79 Tr | 42,44% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 11,81% |
Tổng nợ | 696,58 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,91 Tr | 25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 Tr | 138,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -215,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,13 Tr | 82,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,36 Tr | 87,42% |
Dòng tiền tự do | 40,42 Tr | 148,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
283