Trang chủ000573 • SHE
add
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ¥ - 2,81 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,28 Tr | 77,14% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 317,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 222,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -43,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,23 Tr | 25,35% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -10,35% |
Tổng nợ | 608,33 Tr | -32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 317,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,89 Tr | 214,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,12 Tr | -68,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,73 Tr | 45,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,28 Tr | -63,72% |
Dòng tiền tự do | 18,13 Tr | -37,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
156