Trang chủ000573 • SHE
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
2,77 ¥
30 thg 9, 13:28:48 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ¥ - 2,81 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
31,43
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
148,28 Tr77,14%
Chi phí hoạt động
19,44 Tr2,81%
Thu nhập ròng
11,46 Tr317,68%
Biên lợi nhuận ròng
7,73222,89%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,48 Tr-43,85%
Thuế suất hiệu dụng
10,04%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
331,23 Tr25,35%
Tổng tài sản
2,24 T-10,35%
Tổng nợ
608,33 Tr-32,78%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,63 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
635,85 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,02
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,60%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
11,46 Tr317,68%
Tiền từ việc kinh doanh
28,89 Tr214,38%
Tiền từ hoạt động đầu tư
92,12 Tr-68,31%
Tiền từ hoạt động tài chính
-72,73 Tr45,07%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
48,28 Tr-63,72%
Dòng tiền tự do
18,13 Tr-37,00%
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Nhân viên
156
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính