Trang chủ000608 • SHE
add
Yang Guang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T CNY
Số lượng trung bình
22,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,98 Tr | -53,11% |
Chi phí hoạt động | 22,25 Tr | -24,84% |
Thu nhập ròng | 757,90 N | 107,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | -39,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,51 Tr | -53,24% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -11,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,90 N | 107,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,16 Tr | -86,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -210,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,90 Tr | 61,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -107,04% |
Dòng tiền tự do | -298,48 Tr | -18,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216