Trang chủ000632 • SHE
add
Fujian Sanmu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T CNY
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -34,12% |
Chi phí hoạt động | 65,73 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -55,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,57 Tr | -5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 9,48 T | -5,35% |
Tổng nợ | 7,46 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -55,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,25 Tr | 71,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,63 Tr | -29,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,41 Tr | -37,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,43 Tr | -40,87% |
Dòng tiền tự do | -26,60 Tr | 81,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
539