Trang chủ000655 • SHE
add
Shandong Jinling Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,59 ¥ - 7,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,89 Tr | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 50,87 Tr | 37,11% |
Thu nhập ròng | 57,82 Tr | -35,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | -37,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,64 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 6,74% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 4,97% |
Tổng nợ | 460,59 Tr | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,82 Tr | -35,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,75 Tr | -349,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | -40,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,17 Tr | -142,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,79 Tr | -5.182,56% |
Dòng tiền tự do | -96,09 Tr | -301,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.233