Trang chủ000782 • SHE
add
Guangdong Highsun Meida New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,55 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,59 Tr | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 36,34 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 93,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,94 N | 98,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,75 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -4,38% |
Tổng nợ | 1,21 T | -33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,67 Tr | 1.774,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 86,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,55 Tr | -473,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,59 Tr | -225,64% |
Dòng tiền tự do | 168,58 Tr | -38,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.370