Trang chủ000815 • SHE
add
MCC Meili Cloud Computng Ind Invt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 9,16 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
24,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,24 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 32,92 Tr | 40,77% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -517,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -476,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 Tr | -24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,85 Tr | -54,93% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -6,57% |
Tổng nợ | 802,81 Tr | -17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -517,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,73 Tr | -55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,48 Tr | 59,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | 91,16% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | 80,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.069