Trang chủ000826 • SHE
add
Tus Environmental Sci n Tec Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,73 ¥ - 1,88 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
25,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 120,85 Tr | -39,47% |
Thu nhập ròng | -134,51 Tr | -63,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | -65,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,91 Tr | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,39 Tr | -27,40% |
Tổng tài sản | 23,36 T | -7,66% |
Tổng nợ | 15,24 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,51 Tr | -63,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,10 Tr | 114,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | -93,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,62 Tr | 60,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,54 Tr | 112,24% |
Dòng tiền tự do | 633,03 Tr | 95,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
50.107