Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,91 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 83,72 Tr | 386,42% |
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | -23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,79 Tr | -11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,31 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 14,07 T | 9,72% |
Tổng nợ | 7,73 T | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | -23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,07 Tr | 216,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,32 Tr | 117,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,24 Tr | -166,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,09 Tr | 119,63% |
Dòng tiền tự do | 576,35 Tr | 83,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.862