Trang chủ000929 • SHE
add
Lanzhou Huanghe Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 10,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,17 Tr | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -135,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,99 | -134,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,59 Tr | -114,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,99 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -2,21% |
Tổng nợ | 286,76 Tr | 42,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -135,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -165,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,05 Tr | -347,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,84 Tr | 968,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | -91,77% |
Dòng tiền tự do | 315,09 Tr | 9.527,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
823