Trang chủ000952 • SHE
add
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 8,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,30 Tr | -49,13% |
Chi phí hoạt động | 77,05 Tr | 29,55% |
Thu nhập ròng | -56,14 Tr | -407,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,27 | -704,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,71 Tr | -108,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,03 Tr | -59,53% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -3,91% |
Tổng nợ | 1,84 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,14 Tr | -407,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,44 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,44 Tr | -70,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,09 Tr | -81,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | -99,38% |
Dòng tiền tự do | -287,31 Tr | -917,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.862