Trang chủ000988 • SHE
add
Huagong Tech Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
30,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,73 ¥ - 32,32 ¥
Phạm vi một năm
22,96 ¥ - 37,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 T CNY
Số lượng trung bình
14,29 Tr
Tỷ số P/E
30,70
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 28,45% |
Chi phí hoạt động | 386,18 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -20,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,51 Tr | 30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | -15,59% |
Tổng tài sản | 18,71 T | 7,19% |
Tổng nợ | 9,05 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,22 Tr | -188,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,37 Tr | -530,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,93 Tr | 97,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -812,48 Tr | -516,34% |
Dòng tiền tự do | 714,54 Tr | 776,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
8.179