Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.410,00 ₩ - 4.525,00 ₩
Phạm vi một năm
3.215,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
427,67 T KRW
Số lượng trung bình
533,14 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,40 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 158,39 T | 52,07% |
Thu nhập ròng | 20,67 T | 1.731,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 1.707,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 NT | 1,80% |
Tổng tài sản | 9,05 NT | -1,30% |
Tổng nợ | 8,00 NT | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,67 T | 1.731,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,34 T | 121,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 T | -23,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,28 T | -1.738,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | -94,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
543