Trang chủ001228 • SHE
add
Yongtaiyun Chemical Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,97 ¥ - 20,16 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 37,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 116,18% |
Chi phí hoạt động | 58,24 Tr | 181,50% |
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | -58,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -80,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,46 Tr | -20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,29 Tr | 34,82% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 59,83% |
Tổng nợ | 2,59 T | 168,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | -58,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,09 Tr | 145,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,26 Tr | 111,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,95 Tr | -125,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,40 Tr | 119,07% |
Dòng tiền tự do | -50,15 Tr | 80,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.245