Trang chủ001319 • SHE
add
Winstech Precision Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,51 ¥ - 20,39 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 34,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
25,98
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,06 Tr | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 38,05 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | 13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | -7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,70 Tr | 42,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,92 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 4,39% |
Tổng nợ | 332,10 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | 13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -91,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,47 Tr | -61,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,08 Tr | -45,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,13 Tr | -924,27% |
Dòng tiền tự do | 19,36 Tr | -71,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.653