Trang chủ001339 • SHE
add
JWIPC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,46 ¥ - 33,24 ¥
Phạm vi một năm
19,18 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,08 Tr
Tỷ số P/E
168,66
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,91 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 105,21 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 678,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 567,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,88 Tr | 814,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 77,06% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 27,60% |
Tổng nợ | 1,80 T | 59,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 678,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,00 Tr | 1.304,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,86 Tr | -123,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,58 Tr | -467,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,94 Tr | 678,51% |
Dòng tiền tự do | 707,72 Tr | 560,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.750