Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 72,37 Tr | 224,62% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | 70,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | 74,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,91 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 32,06 T | 5,88% |
Tổng nợ | 28,52 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | 70,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,42 Tr | -254,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,19 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,27 Tr | 223,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,34 Tr | 50,62% |
Dòng tiền tự do | -991,43 Tr | -276,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.332