Trang chủ002009 • SHE
add
Miracle Automation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
11,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,58 Tr | -33,48% |
Chi phí hoạt động | 110,65 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | -80,86 Tr | -70,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 | -156,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,63 Tr | 90,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,10 Tr | 1,79% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -3,76% |
Tổng nợ | 4,15 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,86 Tr | -70,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | -97,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -164,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,36 Tr | 148,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,44 Tr | 197,76% |
Dòng tiền tự do | -33,40 Tr | 31,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.086