Trang chủ002011 • SHE
add
Zhejiang DunAn rtfcl nvrnmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 13,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 341,99 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 265,47 Tr | 58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 33,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,60 Tr | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 36,00% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 18,20% |
Tổng nợ | 6,69 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,47 Tr | 58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,07 Tr | 12.328,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,88 Tr | -124,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,38 Tr | -117,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,05 Tr | -61,94% |
Dòng tiền tự do | -103,76 Tr | -206,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
11.870