Trang chủ002041 • SHE
add
Shandong Denghai Seeds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,53 ¥ - 8,98 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 16,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
33,25
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,19 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 60,35 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -24,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -114,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 6,61% |
Tổng nợ | 826,68 Tr | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -24,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,97 Tr | 71,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,68 Tr | -164,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,98 Tr | -1.390,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,63 Tr | -90,80% |
Dòng tiền tự do | -126,41 Tr | 34,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
813