Trang chủ002069 • SHE
add
Zoneco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,79 ¥ - 2,89 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,43 Tr | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 51,05 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | -14,87 Tr | -254,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -274,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,87 Tr | -56,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,95 Tr | 7,28% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -0,60% |
Tổng nợ | 2,27 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,87 Tr | -254,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -408,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | 17,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,27 Tr | -16,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,28 Tr | -98,17% |
Dòng tiền tự do | 15,55 Tr | 538,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.570