Trang chủ002082 • SHE
add
Wepon Pharmaceutical Holding Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,42 ¥ - 4,63 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,63 Tr | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 132,37 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 108,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 128,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 Tr | -56,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 160,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,32 T | — |
Tổng nợ | 1,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | 108,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 Tr | 138,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,90 Tr | 136,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,69 Tr | -119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,23 Tr | 59,36% |
Dòng tiền tự do | 70,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.605