Trang chủ002084 • SHE
add
GuangZhou Seagull Ktchn nd Bth Prdcts C
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 3,04 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 4,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,36 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 118,58 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -86,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 Tr | -28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,91 Tr | 33,04% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -7,70% |
Tổng nợ | 2,06 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -86,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | -67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 Tr | -160,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,59 Tr | 147,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 151,16% |
Dòng tiền tự do | 16,60 Tr | 149,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.962