Trang chủ002106 • SHE
add
Shenzhen Laibao Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,29 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 135,06 Tr | -16,64% |
Thu nhập ròng | 93,45 Tr | -46,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,58 Tr | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 103,22% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 38,50% |
Tổng nợ | 3,45 T | 115,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,45 Tr | -46,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,36 Tr | 96,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 820,08 Tr | 675,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 1.621,04% |
Dòng tiền tự do | 268,07 Tr | 836,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
4.779