Trang chủ002123 • SHE
add
Montnets Cloud Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,25 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 17,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
34,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -7,62% |
Chi phí hoạt động | 88,34 Tr | -18,22% |
Thu nhập ròng | 398,16 N | -98,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 Tr | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -32,71% |
Tổng nợ | 2,43 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,16 N | -98,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,65 Tr | 153,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,88 Tr | -257,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,92 Tr | -171,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,74 Tr | -195,10% |
Dòng tiền tự do | -19,00 Tr | 89,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
857