Trang chủ002137 • SHE
add
Shenzhen Sea Star Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 9,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
266,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,60 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 22,57% |
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 122,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | 233,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,93 Tr | -55,16% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,49% |
Tổng nợ | 325,93 Tr | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 122,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,19 Tr | 3.888,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,85 Tr | -6.722,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | -174,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,34 Tr | -1.499,27% |
Dòng tiền tự do | -18,04 Tr | 44,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
709