Trang chủ002155 • SHE
add
Hunan Gold Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ¥ - 16,76 ¥
Phạm vi một năm
9,77 ¥ - 22,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,51 T CNY
Số lượng trung bình
29,79 Tr
Tỷ số P/E
30,90
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 239,32 Tr | -10,47% |
Thu nhập ròng | 219,04 Tr | 26,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,67 Tr | 18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,15 Tr | 48,56% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 5,02% |
Tổng nợ | 1,13 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,04 Tr | 26,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,30 Tr | -88,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,96 Tr | 1,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,10 Tr | 30,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,75 Tr | -232,35% |
Dòng tiền tự do | 184,59 Tr | -39,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.860