Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,55 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,43 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 64,11 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | -91,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -91,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | -24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,42 Tr | -11,74% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -7,51% |
Tổng nợ | 1,26 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,45 Tr | -91,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,63 Tr | -39,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,47 Tr | -133,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 Tr | 104,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | -59,11% |
Dòng tiền tự do | -20,79 Tr | 55,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
899