Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 10,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
14,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,70 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 36,63 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -908,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | -885,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,79 Tr | -58,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,32 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -0,84% |
Tổng nợ | 387,54 Tr | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -908,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | 233,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,89 Tr | -1.542,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 121,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,97 Tr | -751,72% |
Dòng tiền tự do | 32,23 Tr | 26,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.749