Trang chủ002190 • SHE
add
Sichuan Chengfei Integration Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,48 ¥
Phạm vi một năm
11,77 ¥ - 20,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,87 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | -12,56% |
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | -309,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | -306,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,84 Tr | 128,22% |
Tổng tài sản | 5,06 T | -4,77% |
Tổng nợ | 1,80 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,78 Tr | -309,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,07 Tr | 218,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,68 Tr | 37,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,96 Tr | -222,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,95 Tr | 78,76% |
Dòng tiền tự do | 149,78 Tr | 266,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.445