Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,36 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 7,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
94,97
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,87 Tr | -51,42% |
Chi phí hoạt động | 124,48 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 73,68 Tr | -48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,26 Tr | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -40,84% |
Tổng tài sản | 40,21 T | 5,79% |
Tổng nợ | 29,47 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,68 Tr | -48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,30 Tr | -69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,15 Tr | 1.342,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,86 Tr | 58,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,59 Tr | -94,28% |
Dòng tiền tự do | -202,14 Tr | -139,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
563