Trang chủ002244 • SHE
add
Hangzhou Binjiang Real Estate Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,64 ¥ - 10,47 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 T CNY
Số lượng trung bình
35,61 Tr
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | -38,03% |
Chi phí hoạt động | 290,94 Tr | -71,45% |
Thu nhập ròng | 364,21 Tr | -48,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,72 Tr | -59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 T | -10,36% |
Tổng tài sản | 282,92 T | -8,81% |
Tổng nợ | 224,16 T | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,21 Tr | -48,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 T | -111,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 112,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 89,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | 29,93% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -115,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.707