Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,51 ¥ - 2,56 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 3,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,22 Tr | -43,72% |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | 221,68% |
Thu nhập ròng | -47,50 Tr | -528,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,71 | -862,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,35 Tr | -35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,99 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 897,04 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 684,39 Tr | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,50 Tr | -528,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 Tr | -67,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -932,04 N | 70,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | -558,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | -82,77% |
Dòng tiền tự do | -75,68 Tr | -21,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
236