Trang chủ002263 • SHE
add
Zhejiang Great Southeast CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ¥ - 2,16 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 3,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,83 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 34,27 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -709,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -716,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,17 Tr | 78,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.092,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,38 Tr | -11,90% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -6,20% |
Tổng nợ | 157,87 Tr | -54,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -709,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,15 Tr | 90,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 287,03 Tr | 2.179,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,67 Tr | -281,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,15 Tr | 162,50% |
Dòng tiền tự do | 36,80 Tr | 152,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
717