Trang chủ002270 • SHE
add
Huaming Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,84 ¥ - 16,62 ¥
Phạm vi một năm
12,05 ¥ - 22,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T CNY
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
26,13
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,64 Tr | 34,73% |
Chi phí hoạt động | 100,80 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 187,58 Tr | 11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,01 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,06 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -12,78% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -1,38% |
Tổng nợ | 1,14 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,58 Tr | 11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,52 Tr | -30,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,10 Tr | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,26 Tr | -61,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,33 Tr | -138,87% |
Dòng tiền tự do | 253,58 Tr | -47,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.631