Trang chủ002321 • SHE
add
Henan Huaying Agri Development Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,89 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 2,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
21,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | — |
Chi phí hoạt động | 37,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,58 Tr | -8,40% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -2,71% |
Tổng nợ | 2,37 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 135,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.553