Trang chủ002322 • SHE
add
Ningbo Ligong Envrmnt & Enrg Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,07 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 74,13 Tr | -19,27% |
Thu nhập ròng | 101,59 Tr | 89,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,50 | 57,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,48 Tr | 54,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,89 Tr | -10,04% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -5,68% |
Tổng nợ | 321,52 Tr | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,59 Tr | 89,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,02 Tr | 194,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 103,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,28 Tr | -1.989,86% |
Dòng tiền tự do | 86,02 Tr | 20,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.983