Trang chủ002352 • SHE
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
40,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,19 ¥ - 43,46 ¥
Phạm vi một năm
32,93 ¥ - 43,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,35 T CNY
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,07 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 23,39% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 15,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,53 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 219,87 T | 0,84% |
Tổng nợ | 120,95 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 T | -5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 T | -1.485,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 T | -69,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 T | -286,91% |
Dòng tiền tự do | 8,04 T | -19,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153.125