Trang chủ002440 • SHE
add
Zhejiang Runtu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 7,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
124.000,00
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 145,83 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | 103,27 Tr | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,22 Tr | -21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -18,23% |
Tổng tài sản | 11,46 T | -13,47% |
Tổng nợ | 1,86 T | -46,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,27 Tr | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,39 Tr | -86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,53 Tr | -83,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,45 Tr | 35,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,39 Tr | -135,62% |
Dòng tiền tự do | 455,90 Tr | 326,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.588