Trang chủ002453 • SHE
add
Great Chinasoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
23,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,80 Tr | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 34,85 Tr | -29,22% |
Thu nhập ròng | -35,19 Tr | -118,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,65 | -120,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,78 Tr | 68,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,02 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -33,06% |
Tổng nợ | 634,73 Tr | -48,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,19 Tr | -118,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | 152,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,29 Tr | -139,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | 81,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,30 Tr | 52,37% |
Dòng tiền tự do | 69,94 Tr | -82,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
938