Trang chủ002488 • SHE
add
Zhejiang Jingu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T CNY
Số lượng trung bình
33,00 Tr
Tỷ số P/E
128,15
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 57,92 Tr | -5,65% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 136,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 108,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,85 Tr | 40,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,25 Tr | -46,01% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 4,88% |
Tổng nợ | 3,97 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 136,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,48 Tr | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,76 Tr | 159,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,02 Tr | 67,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,75 Tr | 67,64% |
Dòng tiền tự do | -110,92 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.767