Trang chủ002521 • SHE
add
Qifeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,65 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 59,19 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 57,86 Tr | 16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,14 Tr | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,23 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 5,45% |
Tổng nợ | 1,46 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,86 Tr | 16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,87 Tr | -55,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,60 Tr | -429,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,50 Tr | 48,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,83 Tr | -144,73% |
Dòng tiền tự do | 33,35 Tr | -85,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.429