Trang chủ002521 • SHE
Qifeng New Material Co Ltd
12,00 ¥
30 thg 9, 16:29:45 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
902,65 Tr-2,58%
Chi phí hoạt động
59,19 Tr-6,07%
Thu nhập ròng
57,86 Tr16,20%
Biên lợi nhuận ròng
6,4119,37%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
100,14 Tr1,69%
Thuế suất hiệu dụng
10,91%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
896,23 Tr0,04%
Tổng tài sản
5,20 T5,45%
Tổng nợ
1,46 T5,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,75 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
494,69 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,45
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,86%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,42%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
57,86 Tr16,20%
Tiền từ việc kinh doanh
96,87 Tr-55,59%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-104,60 Tr-429,89%
Tiền từ hoạt động tài chính
-54,50 Tr48,70%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-64,83 Tr-144,73%
Dòng tiền tự do
33,35 Tr-85,31%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.429
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính