Trang chủ002578 • SHE
add
Fujian Minfa Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
135,08
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,07 Tr | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | 16,45% |
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | -49,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -39,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,60 Tr | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,25 Tr | 94,41% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 22,03% |
Tổng nợ | 1,03 T | 87,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | -49,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,11 Tr | -983,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,96 Tr | -88,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 Tr | -170,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,97 Tr | -1.602,20% |
Dòng tiền tự do | 63,22 Tr | -73,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.926