Trang chủ002578 • SHE
Fujian Minfa Aluminium Co Ltd
2,78 ¥
27 thg 9, 16:29:45 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
8,41 Tr
Tỷ số P/E
135,08
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
624,07 Tr-16,09%
Chi phí hoạt động
39,11 Tr16,45%
Thu nhập ròng
6,79 Tr-49,41%
Biên lợi nhuận ròng
1,09-39,78%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
101,60 Tr-23,66%
Thuế suất hiệu dụng
16,13%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
608,25 Tr94,41%
Tổng tài sản
2,55 T22,03%
Tổng nợ
1,03 T87,70%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,52 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
613,55 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,08
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,04%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
6,79 Tr-49,41%
Tiền từ việc kinh doanh
-166,11 Tr-983,68%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-90,96 Tr-88,28%
Tiền từ hoạt động tài chính
-9,73 Tr-170,76%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-265,97 Tr-1.602,20%
Dòng tiền tự do
63,22 Tr-73,80%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.926
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính