Trang chủ002596 • SHE
add
Hainan RuiZe New Building Material Co
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ¥ - 2,24 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
42,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,08 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 53,12 Tr | -39,12% |
Thu nhập ròng | -31,74 Tr | 52,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | 46,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,61 Tr | 250,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,13 Tr | 23,08% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -11,79% |
Tổng nợ | 2,90 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,74 Tr | 52,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,63 Tr | 115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 Tr | -419,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,06 Tr | 8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,36 Tr | 19,19% |
Dòng tiền tự do | 34,88 Tr | -43,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
4.771