Trang chủ002600 • SHE
add
LINGYI iTECH GUANGDONG Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 8,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,87 T CNY
Số lượng trung bình
246,80 Tr
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | 231,32 Tr | -61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -66,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,66 Tr | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 39,13 T | 7,67% |
Tổng nợ | 20,41 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,32 Tr | -61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,61 Tr | -37,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,78 Tr | -12,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,06 Tr | 125,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | 101,18% |
Dòng tiền tự do | 259,28 Tr | -85,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1975
Trang web
Nhân viên
78.952